Trường/ngành
|
Mã nghề
|
Chỉ tiêu CĐ nghề
|
Chỉ tiêu TC nghề
|
Sơ cấp nghề/dạy nghề dưới 3 tháng
|
Khối trường Cao Đẳng nghề (ĐP)
|
|
6090
|
1130
|
2120
|
Trường CĐ Nghề TP.HCM
|
|
1350
|
450
|
300
|
Cắt gọt kim loại
|
50510910
|
70
|
|
|
Điện công nghiệp
|
50520405
|
60
|
|
|
Chế biến rau quả
|
50540107
|
50
|
|
|
Chế biến thực phẩm
|
50540103
|
120
|
|
|
Điện tử công nghiệp
|
50520802
|
110
|
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
50480209
|
180
|
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
50480205
|
100
|
|
|
Lập trình máy tính
|
50480204
|
80
|
|
|
Công nghệ Ô tô
|
50520201
|
60
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50340301
|
230
|
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
50340108
|
70
|
|
|
Kỹ thuật lắp đặt và điều khiển trong công nghệp
|
50520410
|
50
|
|
|
Kỹ thuật, sửa chữa lắp ráp máy vi tính
|
50480101
|
70
|
|
|
Thiết kế trang web
|
50480209
|
50
|
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
50520903
|
50
|
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40480206
|
|
70
|
|
Công nghệ Ôtô
|
40520201
|
|
50
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40340301
|
|
60
|
|
Thiết kế trang web
|
40480209
|
|
50
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
40520903
|
|
40
|
|
Kỹ thuật, sửa chữa lắp ráp máy vi tính
|
40480101
|
|
50
|
|
Điện công nghiệp
|
40520405
|
|
50
|
|
Cắt gọt kim loại
|
40510910
|
|
40
|
|
Chế biến thực phẩm
|
40540103
|
|
40
|
|
Điện tử công nghiệp
|
40520802
|
|
|
|
Hàn, Tiện, CNC
|
|
|
|
100
|
Điện, Autocad
|
|
|
|
100
|
TH Kế toán
|
|
|
|
100
|
|
|
|
|
|
Trường CĐ Nghề Sài Gòn
|
|
750
|
|
|
Lập trình máy tính
|
50480204
|
200
|
|
|
Quản trị mạng
|
50480206
|
275
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50340301
|
275
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường CĐ Nghề Việt Mỹ
|
|
2350
|
140
|
|
Quản trị khách sạn
|
50810201
|
250
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50340301
|
200
|
|
|
Phiên dịch tiếng Anh thương mại
|
50220202
|
300
|
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
50340108
|
650
|
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
50480206
|
100
|
|
|
Lập trình máy tính
|
50480204
|
50
|
|
|
Thiết kế đồ họa
|
50480208
|
150
|
|
|
Quản trị lữ hành
|
50810203
|
45
|
|
|
Phiên dịch tiếng Anh du lịch
|
50220203
|
100
|
|
|
Tài chính doanh nghiệp
|
50340201
|
100
|
|
|
Tài chính tín dụng
|
50340203
|
150
|
|
|
Kế toán ngân hàng
|
50340304
|
150
|
|
|
Marketing thương mại
|
50340117
|
70
|
|
|
Công nghệ thông tin
(Ứng dụng phần mềm)
|
50480211
|
35
|
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40480206
|
|
35
|
|
Thiết kế đồ họa
|
40480208
|
|
35
|
|
Dịch vụ nhà hàng
|
40810203
|
|
35
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40340301
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
Trường CĐ Nghề CNTT iSPACE
|
|
1000
|
400
|
600
|
Quản trị mạng máy tính
|
50480206
|
400
|
|
|
Lập trình máy tính
|
50480204
|
100
|
|
|
Tin học viễn thông ứng dụng
|
50480202
|
150
|
|
|
Thiết kế Web
|
50480209
|
100
|
|
|
Kế toán Doanh nghiệp
|
50340301
|
150
|
|
|
Quản trị Doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
50340402
|
100
|
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40480206
|
|
250
|
|
Tài chính Tín dụng
|
40340203
|
|
150
|
|
Kỹ thuật phần cứng máy tính
|
|
|
|
300
|
Kỹ thuật mạng máy tính
|
|
|
|
300
|
Trường CĐN Du Lịch Sài Gòn
|
|
640
|
140
|
1220
|
Quản trị khách sạn
|
50810207
|
300
|
|
|
Quản trị khách sạn
|
40810207
|
|
70
|
|
Hướng dẫn du lịch
|
50810101
|
180
|
|
|
Hướng dẫn du lịch
|
40810101
|
|
70
|
|
Quản trị lữ hành
|
50810102
|
80
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50340301
|
80
|
|
|
Lễ tân khách sạn
|
|
|
|
150
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
|
|
|
150
|
Kỹ thuật chế biến món ăn Á Âu
|
|
|
|
150
|
Phục vụ bàn
|
|
|
|
250
|
Phục vụ phòng
|
|
|
|
300
|
Pha chế thức uống (Bartender)
|
|
|
|
150
|
Điều hành và hướng dẫn du lịch nước ngoài
|
|
|
|
70
|
Khối trường Cao Đẳng nghề (TW)
|
|
3981
|
1190
|
19450
|
Trường CĐN GTVT TƯ III
|
|
461
|
0
|
14500
|
Công nghệ ô tô
|
50520201
|
53
|
|
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
50580303
|
48
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50340301
|
180
|
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
50340108
|
131
|
|
|
Điện công nghiệp
|
50520405
|
30
|
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
50480206
|
19
|
|
|
Lái xe ô tô
|
|
|
|
14000
|
Trường CĐN KTCN TP. HCM
|
|
1700
|
700
|
1000
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50340301
|
200
|
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
50340402
|
150
|
|
|
Kỹ thuật, sửa chữa lắp ráp máy vi tính
|
50480101
|
100
|
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
50480206
|
170
|
|
|
Thiết kế đồ hoọa
|
50480209
|
70
|
|
|
Cắt gọt kim loại
|
50510201
|
100
|
|
|
Hàn
|
50510203
|
100
|
|
|
Công nghệ ô tô
|
50510222
|
200
|
|
|
Điện công nghiệp
|
50510302
|
170
|
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
50510339
|
80
|
|
|
Cơ điện tử
|
50510343
|
70
|
|
|
Điện tử công nghiệp
|
50510345
|
70
|
|
|
May thời trang
|
50540205
|
30
|
|
|
Thiết kế thời trang
|
50540206
|
40
|
|
|
Xử lý nước thải công nghiệp
|
50850105
|
150
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40340301
|
|
80
|
|
Kỹ thuật, sửa chữa lắp ráp máy vi tính
|
40480101
|
|
70
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40480206
|
|
70
|
|
Cắt gọt kim loại
|
40510201
|
|
70
|
|
Hàn
|
40510203
|
|
70
|
|
Công nghệ ô tô
|
40510222
|
|
100
|
|
Điện công nghiệp
|
40510302
|
|
100
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
40510339
|
|
70
|
|
Xử lý nước thải công nghiệp
|
40850105
|
|
70
|
|
PLC - Điện - Điện lạnh
|
|
|
|
200
|
Kỹ thuật Hàn
|
|
|
|
100
|
Hàn 3G; Han 6G
|
|
|
|
200
|
Kế toán báo cáo thuế
|
|
|
|
100
|
KT Autocad
|
|
|
|
100
|
CNC
|
|
|
|
50
|
CAD/CAM- pro/engineer
|
|
|
|
50
|
Công nghệ thông tin
|
|
|
|
100
|
Công nghệ ô tô
|
|
|
|
100
|
Trường CĐN Hàng Hải TP.HCM
|
|
1320
|
490
|
450
|
Điều khiển tàu biển
|
50840102
|
300
|
|
|
Điều khiển tàu biển
|
40840102
|
|
50
|
100
|
Khai thác máy tàu thủy
|
50840103
|
200
|
|
|
Khai thác máy tàu thủy
|
40840103
|
|
50
|
100
|
Quản trị kinh doanh vận tải biển
|
50340101
|
200
|
|
|
Quản trị kinh doanh vận tải biển
|
40340101
|
|
50
|
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
50510225
|
100
|
|
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
40510225
|
|
50
|
40
|
Điện công nghiệp
|
50510302
|
35
|
|
|
Điện công nghiệp
|
40510302
|
|
35
|
|
Điện tàu thủy
|
50510303
|
35
|
|
|
Điện tàu thủy
|
40510303
|
|
35
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50340301
|
100
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40340301
|
|
50
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
50480206
|
50
|
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40480206
|
|
50
|
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
50510215
|
100
|
|
50
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
40510215
|
|
50
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
50510106
|
100
|
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
40510106
|
|
35
|
|
Xây dựng công trình thủy
|
50510113
|
100
|
|
|
Xây dựng công trình thủy
|
40510113
|
|
35
|
|
Hàn
|
|
|
|
40
|
Sắt
|
|
|
|
40
|
Gò
|
|
|
|
40
|
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
|
|
|
|
40
|
Trường CĐN GTVT Đường thủy II
|
|
500
|
0
|
3500
|
Điều khiển tàu biển
|
50840104
|
50
|
|
|
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
|
50840101
|
50
|
|
2,500
|
Máy tàu thủy
|
50520202
|
40
|
|
1,000
|
Xây dựng cầu đường
|
50580303
|
100
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50340301
|
100
|
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
50480206
|
40
|
|
|
Điện công nghiệp
|
50520405
|
40
|
|
|
Điện tử công nghiệp
|
50520802
|
40
|
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
50480205
|
40
|
|
|
Khối trường trung cấp nghề (công lập)
|
|
0
|
4295
|
25260
|
Trường TCN Nhân Đạo
|
|
0
|
805
|
2000
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40340301
|
|
120
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40480206
|
|
80
|
|
Thiết kế đồ họa
|
40480208
|
|
160
|
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính
(chuyên ngành Kiến trúc)
|
40480210
|
|
55
|
40
|
Cắt gọt kim loại
|
40510201
|
|
50
|
40
|
Điện công nghiệp
|
40510302
|
|
120
|
100
|
Điện tử dân dụng
|
40510344
|
|
|
100
|
Điện tử công nghiệp
|
40510345
|
|
50
|
100
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
40510338
|
|
120
|
40
|
Thiết kế thời trang
|
40540206
|
|
50
|
|
Kim hoàn
|
40210404
|
|
|
30
|
Hàn
|
40510203
|
|
|
400
|
Tin học
|
40480201
|
|
|
50
|
Tin học ứng dụng may
|
|
|
|
90
|
May thời trang
|
40540205
|
|
|
50
|
Sửa chữa xe gắn máy
|
|
|
|
50
|
Sửa điện thoại di động
|
|
|
|
400
|
Uốn tóc
|
|
|
|
90
|
Cắt tóc nam
|
|
|
|
80
|
Trang điểm
|
|
|
|
150
|
Làm móng
|
|
|
|
70
|
Săn sóc da mặt
|
|
|
|
120
|
Nấu ăn
|
|
|
|
|
Trường TCN KTCN Hùng Vương
|
|
0
|
1050
|
16000
|
Quản trị mạng máy tính
|
40480206
|
|
130
|
|
Thiết kế đồ họa
|
40480208
|
|
200
|
|
Thiết kế trang web
|
40480209
|
|
70
|
|
KT S/c, lắp ráp máy tính
|
40480101
|
|
95
|
|
VH S/c thiết bị lạnh
|
40510338
|
|
95
|
|
Cơ điện tử
|
40510343
|
|
95
|
|
Điện công nghiệp
|
40510302
|
|
95
|
|
Cắt gọt kim loại
|
40510201
|
|
75
|
|
Công nghệ ô tô
|
40510222
|
|
75
|
|
Marketting thương mại
|
40340117
|
|
60
|
|
Kế toán ngân hàng
|
40340304
|
|
60
|
|
Điện tử
|
|
|
|
1500
|
S/c điện thoại
|
|
|
|
600
|
Điện dân dụng
|
|
|
|
280
|
Điện công nghiệp
|
|
|
|
500
|
Cơ điện tử
|
|
|
|
600
|
Điện lạnh
|
|
|
|
1800
|
Lái xe
|
|
|
|
1600
|
S/c xe gắn máy
|
|
|
|
2950
|
S/c ô tô
|
|
|
|
300
|
Tin học
|
|
|
|
2750
|
Vi tính hoa văn
|
|
|
|
100
|
Cài đặt máy vi tính
|
|
|
|
300
|
Quản trị mạng
|
|
|
|
100
|
S/c máy may CN
|
|
|
|
200
|
Tiện - Phay- Bào
|
|
|
|
300
|
Hàn
|
|
|
|
200
|
Cắt may
|
|
|
|
950
|
Nữ công gia chánh
|
|
|
|
100
|
Uốn tóc
|
|
|
|
220
|
Thẩm mỹ
|
|
|
|
650
|
Trường TCN Củ Chi
|
|
0
|
595
|
1200
|
Điện công nghiệp
|
40520405
|
|
175
|
|
Điện tử công nghiệp
|
40520802
|
|
35
|
|
KT sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
40480101
|
|
105
|
|
May và thiết kế thời trang
|
40540403
|
|
35
|
|
Cắt gọt kim loại
|
40510910
|
|
70
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
40520903
|
|
35
|
|
Công nghệ Ô tô
|
40520201
|
|
70
|
|
Thú Y
|
40640101
|
|
70
|
200
|
Điện dân dụng
|
|
|
|
30
|
Quấn dây động cơ điện
|
|
|
|
30
|
Trang bị điện
|
|
|
|
30
|
Sửa chữa máy may công nghiệp
|
|
|
|
60
|
May công nghiệp
|
|
|
|
600
|
Kỹ thuật chăn nuôi bò sữa
|
|
|
|
60
|
Kỹ thuật trồng rau an toàn
|
|
|
|
30
|
Kỹ thuật trồng hoa lan, cây cảnh
|
|
|
|
30
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
40
|
Quản lý trang trại heo
|
|
|
|
30
|
Tiện căn bản
|
|
|
|
20
|
Hàn căn bản
|
|
|
|
20
|
Sửa chữa xe gắn máy
|
|
|
|
20
|
Trường TCN Thủ Đức
|
|
0
|
700
|
4000
|
Điện công nghiệp
|
40520405
|
|
120
|
770
|
Điện tử công nghiệp
|
40520802
|
|
70
|
270
|
Vận hành SCTB lạnh
|
40520902
|
|
45
|
730
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
40520903
|
|
45
|
0
|
KT sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
40480101
|
|
80
|
100
|
Thiết kế đồ họa
|
40480208
|
|
80
|
0
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40340301
|
|
120
|
800
|
Hàn
|
40510909
|
|
35
|
0
|
Cắt gọt kim loại
|
40510910
|
|
35
|
0
|
Quản trị DN vừa và nhỏ
|
40340108
|
|
70
|
0
|
Sửa xe gắn máy
|
|
|
|
950
|
Tin học
|
|
|
|
200
|
Bảo trì máy may
|
|
|
|
100
|
May công nghiệp
|
|
|
|
20
|
Sửa điện thoại di động
|
|
|
|
20
|
Cắt uốn tóc
|
|
|
|
40
|
Trường TCN Quang Trung
|
|
0
|
470
|
2000
|
Điện công nghiệp
|
40520405
|
|
70
|
|
Điện tử công nghiệp
|
40520802
|
|
40
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40340301
|
|
90
|
|
Kỹ thuật máy lạnh & ĐHKK
|
40520903
|
|
60
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40480206
|
|
90
|
|
Kỹ thuật sửa chữa & LRMT
|
40480101
|
|
80
|
|
May thời trang
|
40540403
|
|
40
|
|
Trang điểm thẩm mỹ
|
|
|
|
70
|
Kỹ thuật trang trí móng
|
|
|
|
150
|
Cắt uốn tóc
|
|
|
|
100
|
Nhiếp ảnh & Video
|
|
|
|
30
|
Tin học ứng dụng
|
|
|
|
750
|
Điện tử
|
|
|
|
30
|
Điện thoại di động
|
|
|
|
70
|
Điện DD&CN
|
|
|
|
250
|
Điện lạnh
|
|
|
|
100
|
Sửa xe gắn máy
|
|
|
|
150
|
Sửa chữa máy may
|
|
|
|
150
|
Cắt may
|
|
|
|
150
|
Trường TCN KTNV Tôn Đức Thắng
|
|
0
|
595
|
0
|
Điện công nghiệp
|
40520405
|
|
105
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40480206
|
|
105
|
|
Thiết kế đồ họa
|
40480208
|
|
105
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40340301
|
|
210
|
|
Văn thư hành chính
|
40340602
|
|
70
|
|
Trường TCN An Đức
|
|
0
|
80
|
60
|
Nghề Công nghệ in (offset)
|
40210703
|
|
80
|
60
|
Khối trường trung cấp nghề (tư thục)
|
|
0
|
2590
|
5275
|
Trường TCN TT DL Khôi Việt
|
|
0
|
480
|
800
|
Quản trị Khách sạn
|
40810201
|
|
400
|
|
Hướng dẫn viên Du lịch
|
40810102
|
|
80
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
|
|
|
270
|
Pha chế rượu
|
|
|
|
270
|
Phục vụ buồng Khách sạn
|
|
|
|
50
|
Phục vụ bàn
|
|
|
|
50
|
Lễ tân khách sạn
|
|
|
|
80
|
Quản lý nhà hàng
|
|
|
|
80
|
Trường TCN TT Việt Giao
|
|
0
|
500
|
700
|
Hướng dẫn du lịch
|
40810102
|
|
100
|
|
Quản trị Khách sạn
|
40810207
|
|
200
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40340301
|
|
100
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40480206
|
|
100
|
|
Nghiệp vụ pha chế rượu
|
|
|
|
100
|
Nghiệp vụ buồng
|
|
|
|
100
|
Nghiệp vụ bàn
|
|
|
|
100
|
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn
|
|
|
|
100
|
Nghiệp vụ bếp VN
|
|
|
|
100
|
Nghiệp vụ bếp Âu - Á
|
|
|
|
100
|
Quản trị kinh doanh ẩm thực
|
|
|
|
50
|
Quản lý Điều hành DV yến tiệc & hội nghị
|
|
|
|
50
|
Trường TCN Công nghệ Bách khoa
|
|
0
|
600
|
445
|
Quản trị mạng máy tính
|
40480206
|
|
210
|
|
Thiết kế đồ họa
|
40480208
|
|
200
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40340301
|
|
190
|
|
Sửa chữa điện thoại di động
|
|
|
|
20
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
100
|
Tin học quản lý Access
|
|
|
|
100
|
Vẽ kỹ thuật
|
|
|
|
30
|
Kỹ thuật lắp ráp và cài đặt máy tính
|
|
|
|
45
|
Quản trị mạng máy tính
|
|
|
|
60
|
Thiết kế đồ họa
|
|
|
|
60
|
3D Max-kỹ xảo phim
|
|
|
|
30
|
Trường TCN Du Lịch & Tiếp thị Quốc tế
|
|
0
|
270
|
60
|
Quản Trị Khách Sạn
|
40810201
|
|
150
|
60
|
Hướng dẫn du lịch
|
40810102
|
|
60
|
|
Quản Trị Lữ Hành
|
40810103
|
|
60
|
|
Trường TCN TT Quản lý Khách sạn Việt Úc
|
|
0
|
200
|
1100
|
Quản trị khách sạn
|
40810201
|
|
200
|
|
Pha chế rượu
|
|
|
|
500
|
Phục vụ nhà hàng
|
|
|
|
100
|
Nghiệp vụ tiếp tân khách sạn
|
|
|
|
100
|
Quản lý bếp & KT chế biến món ăn
(Bếp Âu Á cơ bản)
|
|
|
|
300
|
Quản lý ẩm thực
|
|
|
|
100
|
Trường TCN Ngọc Phước
|
|
0
|
360
|
2020
|
Kế toán Doanh nghiệp
|
40340301
|
|
90
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
40480101
|
|
45
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40480206
|
|
45
|
|
Thiết kế đồ họa
|
40480208
|
|
45
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
40340402
|
|
45
|
|
May thời trang
|
40540206
|
|
90
|
|
Kỹ thuật in lụa
|
|
|
|
150
|
Nghiệp vụ chăm sóc người già và bệnh nhân
|
|
|
|
200
|
Kỹ thuật cấy mô và chăm sóc phong lan
|
|
|
|
200
|
Sửa chữa điện thoại di dộng căn bản
|
|
|
|
150
|
Sửa chữa điện thoại di dộng nâng cao
|
|
|
|
150
|
Quản lý bếp và chế biến món ăn
|
|
|
|
150
|
Nghiệp vụ pha chế rượu ( Bartender)
|
|
|
|
150
|
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn
|
|
|
|
150
|
Phục vụ bàn
|
|
|
|
150
|
Thêu tay
|
|
|
|
150
|
Kết cườm
|
|
|
|
150
|
May áo cưới
|
|
|
|
150
|
Cắt uốn tóc nữ
|
|
|
|
20
|
Cắt uốn tóc nam
|
|
|
|
20
|
Nghiệp vụ chăm sóc trẻ em
|
|
|
|
20
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình
|
|
|
|
20
|
Trang điểm thẩm mỹ
|
|
|
|
20
|
Kỹ thuật làm móng
|
|
|
|
20
|
Trường TCN Kỹ thuật - Kinh tế Sài Gòn 3
|
|
0
|
90
|
50
|
Công nghệ chế bản điện tử
|
40510804
|
|
30
|
10
|
Công nghệ in
|
40510802
|
|
30
|
25
|
Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm
|
40510803
|
|
30
|
15
|
Trường TCN TT Hoàn Cầu
|
|
0
|
90
|
100
|
Kế Toán Doanh nghiệp
|
40340301
|
|
30
|
0
|
Lập Trình Máy Tính
|
40480204
|
|
30
|
50
|
Quản Trị Mạng Máy Tính
|
40480206
|
|
30
|
50
|
Khối trường trung cấp nghề (TW)
|
|
0
|
1725
|
11570
|
Trường TCN Xây lắp Điện
|
|
0
|
665
|
1130
|
Điện dân dụng
|
40510301
|
|
35
|
35
|
Điện công nghiệp
|
40510302
|
|
35
|
35
|
Bảo trì & Sửa chữa lưới điện
|
40520503
|
|
35
|
35
|
Hệ thống điện
|
40520505
|
|
35
|
35
|
Xây lắp đường dây điện cao thế
|
Khác
|
|
35
|
100
|
Xây lắp đường dây điện trung thế
|
Khác
|
|
35
|
35
|
Xây lắp trạm biến áp
|
Khác
|
|
35
|
35
|
Kỹ nghệ sắt
|
Khác
|
|
35
|
50
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40340301
|
|
35
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
40480101
|
|
35
|
|
Công nghệ thông tin
|
40480211
|
|
35
|
|
Cắt gọt kim loại
|
40510201
|
|
35
|
35
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí
|
40510209
|
|
35
|
35
|
Gia công và lắp dựng kết cấu thép
|
40510214
|
|
35
|
35
|
Thiết kế, lắp đặt, quản lý, vận hành trạm và lưới điện trung, hạ thế
|
Khác
|
|
35
|
35
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
|
40510316
|
|
35
|
35
|
Hàn công nghệ cao TIG/MIG/MAG
|
Khác
|
|
|
35
|
Hàn điện
|
Khác
|
|
35
|
35
|
Thi công kéo cáp quang OPGW
|
Khác
|
|
|
35
|
Giám sát công trình điện trên không
|
Khác
|
|
|
35
|
BDN & TNB nghề Xây dựng đường dây
|
Khác
|
|
|
100
|
Kỹ thuật xây dựng
|
40510106
|
|
35
|
35
|
Cốt thép - hàn
|
40510103
|
|
|
35
|
Bêtông
|
40510101
|
|
35
|
35
|
Bồi huấn an toàn
|
Khác
|
|
|
250
|
Trường TCN công nghiệp & XD FICO
|
|
0
|
200
|
200
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
40510106
|
|
50
|
100
|
Điện dân dụng
|
40510301
|
|
50
|
100
|
Sản xuất xi măng
|
40510509
|
|
50
|
|
Sản xuất gốm, sứ xây dựng
|
40510516
|
|
50
|
|
Trường TCN Nhân Lực Quốc tế
|
|
0
|
150
|
4350
|
Quản Trị Khách Sạn
|
40810201
|
|
30
|
|
Kỹ Thuật Chế Biến Món Ăn
|
40810204
|
|
60
|
|
Quản Trị Mạng
|
40480206
|
|
30
|
|
Thiết Kế Đồ Họa
|
40480208
|
|
30
|
|
Cắt tóc nam
|
|
|
|
150
|
Cắt tóc nữ
|
|
|
|
400
|
Trang điểm
|
|
|
|
250
|
Kỹ thuật làm móng
|
|
|
|
100
|
Nhuộm - Uốn - Duỗi
|
|
|
|
150
|
Chải bới tóc
|
|
|
|
50
|
Bếp
|
|
|
|
200
|
Tiếng Nhật (XKLĐ)
|
|
|
|
100
|
Tiếng Anh (XKLĐ)
|
|
|
|
300
|
Tiếng Hàn (XKLĐ)
|
|
|
|
1500
|
Tiếng Hàn
|
|
|
|
1000
|
Thiết kế Quảng cáo
|
|
|
|
50
|
Tin học
|
|
|
|
50
|
Thiết kế Dựng phim
|
|
|
|
20
|
Trường TCN CN Tàu Thủy II
|
|
0
|
100
|
100
|
Hàn
|
|
|
70
|
100
|
Điện tàu thủy
|
|
|
30
|
|
Trường TCN số 7 (QK 7)
|
|
0
|
300
|
4500
|
Công nghệ ô tô
|
40520201
|
|
100
|
|
Điện công ngiệp
|
40520405
|
|
80
|
|
KT Sửa chữa - lắp ráp máy tính
|
40480101
|
|
70
|
|
Cắt gọt kim loại
|
40510910
|
|
50
|
|
Thợ sửa chữa ô tô
|
|
|
|
100
|
Thợ sửa chữa điện tử
|
|
|
|
80
|
Thợ điện công nghiệp
|
|
|
|
75
|
Thợ hàn
|
|
|
|
45
|
Dược tá
|
|
|
|
60
|
Lái xe ô tô
|
|
|
|
4,140
|
Trường TCN Lê Thị Riêng
|
|
0
|
310
|
1290
|
May thời trang
|
40540205
|
|
60
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40340301
|
|
100
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40480206
|
|
50
|
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình
|
40760201
|
|
100
|
|
Trang điểm
|
|
|
|
50
|
Cắt - uốn tóc
|
|
|
|
50
|
Kết cườm
|
|
|
|
230
|
Kỹ thuật nấu ăn
|
|
|
|
220
|
Kỹ thuật làm bánh
|
|
|
|
30
|
Kỹ thuật làm móng
|
|
|
|
50
|
Pha chế thức uống
|
|
|
|
40
|
Kỹ thuật Tỉa rau củ
|
|
|
|
30
|
Kỹ thuật Trang trí rau câu
|
|
|
|
40
|
Nghệ thuật gói quà
|
|
|
|
30
|
May công nghiệp
|
|
|
|
30
|
May thời trang
|
|
|
|
30
|
Nghệ thuật cắm hoa
|
|
|
|
30
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình
|
|
|
|
30
|
Liên kết đào tạo
|
|
|
|
400
|
Khối trường Đại học - Học viện
|
|
5360
|
850
|
1174
|
Trường ĐH Công nghiệp TPHCM
|
|
3100
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
300
|
|
|
Điện tử công nghiệp
|
|
300
|
|
|
Điện dân dụng
|
|
400
|
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và ĐHKK
|
|
150
|
|
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
|
300
|
|
|
Công nghệ ô tô
|
|
150
|
|
|
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
|
|
100
|
|
|
Chế biến thực phẩm
|
|
300
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
|
300
|
|
|
Quản trị DN vừa và nhỏ
|
|
300
|
|
|
Quản trị khách sạn
|
|
200
|
|
|
May thời trang
|
|
200
|
|
|
Hàn
|
|
100
|
|
|
Học viện Hàng Không Việt Nam
|
|
0
|
650
|
530
|
Đặt chỗ bán vé
|
40840107
|
|
60
|
60
|
Kiểm tra an ninh hàng không
|
40860101
|
|
150
|
60
|
Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không
|
40860102
|
|
0
|
30
|
Kiểm soát không lưu
|
40840111
|
|
100
|
30
|
Dịch vụ thương mại hàng không (Phục vụ hành khách)
|
40340114
|
|
120
|
60
|
Dịch vụ thương mại hàng không (Phục vụ hàng hóa)
|
40340114
|
|
120
|
100
|
Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay
|
40510246
|
|
30
|
30
|
Kỹ thuật điện tử tàu bay
|
40510347
|
|
30
|
30
|
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không
|
40510349
|
|
40
|
0
|
Phiên dịch tiếng Anh hàng không
|
40220201
|
|
0
|
10
|
Dịch vụ trên tàu bay
|
40840108
|
|
0
|
60
|
Điều hành bay
|
40840110
|
|
0
|
60
|
ĐH Văn Lang - TTDN KT cao
|
|
0
|
0
|
644
|
Kỹ thuật viên đồ họa
|
|
|
|
40
|
Họa viên kiến trúc
|
|
|
|
50
|
Giáo dục viên tin học cộng đồng dành cho người khiếm thị
|
|
|
|
34
|
Nghiếp vụ kế toán và báo cáo thuế
|
|
|
|
130
|
MISA
|
|
|
|
130
|
Bartender
|
|
|
|
60
|
Kế toán
|
|
|
|
100
|
Quản trị nhà hàng khách sạn
|
|
|
|
100
|
ĐH KTCN-TTDN KT cao
|
|
460
|
0
|
0
|
Điện tử công nghiệp
|
50510345
|
70
|
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí
|
50510339
|
40
|
|
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
50510106
|
70
|
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
50480206
|
70
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50340301
|
70
|
|
|
Hướng dẫn du lịch
|
50810101
|
70
|
|
|
May thời trang
|
50540205
|
70
|
|
|
Trường ĐH Công Nghiệp thực phẩm
|
|
1800
|
200
|
0
|
Lập trình máy tính
|
50480204
|
200
|
|
|
Điện công nghiệp
|
50520405
|
200
|
|
|
Điện tử công nghiệp
|
50520801
|
200
|
|
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
50510912
|
200
|
|
|
Kiểm nghiệm thực phẩm
|
50511501
|
300
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50340301
|
300
|
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
50810204
|
200
|
|
|
Quản trị nhà hàng
|
50810203
|
100
|
|
|
May thời trang
|
50540403
|
100
|
|
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
40510503
|
|
100
|
|
Kiểm tra và phân tích hóa chất
|
40510607
|
|
100
|
|
Khối trường cao đẳng (ĐP)
|
|
0
|
400
|
11555
|
Trường CĐ GTVT TPHCM
|
|
0
|
0
|
5000
|
Lái xe chuyên dùng & khác
(Lái xe ôtô các hạng)
|
40840115
|
|
|
2500
|
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
|
40840101
|
|
|
900
|
Khai thác máy tàu thủy
|
40840103
|
|
|
300
|
Vận hành máy cơ giới chuyên dùng
(nâng, cẩu, cuốc, ủi)
|
|
|
|
500
|
Bồi dưỡng nghiệp vụ, Nâng bậc thợ
|
|
|
|
800
|
Trường CĐ KT-KT Phú Lâm
|
|
0
|
200
|
0
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
|
|
50
|
|
Điện công nghiệp
|
|
|
50
|
|
Cắt gọt kim loại
|
|
|
50
|
|
Công nghệ ô tô
|
|
|
50
|
|
Trường CĐ Công nghệ Thủ Đức
|
|
0
|
200
|
4000
|
Lập Trình Máy Tính
|
40480204
|
|
40
|
|
Quản Trị Mạng máy tính
|
40480206
|
|
80
|
|
Thiết Kế Đồ Họa
|
40480208
|
|
80
|
|
Tin Học
|
|
|
|
3000
|
Trang Điểm
|
|
|
|
100
|
Điện Công Nghiệp
|
|
|
|
150
|
CNC/Cad - Cam
|
|
|
|
50
|
Bartended
|
|
|
|
50
|
Báo Cáo Thuế
|
|
|
|
50
|
Điện Thoại Di Động
|
|
|
|
100
|
Tiện Phay
|
|
|
|
50
|
Sửa chữa xe gắn máy
|
|
|
|
250
|
Sửa Chữa Ôtô
|
|
|
|
100
|
Sửa Chữa LapTop
|
|
|
|
50
|
Lập Trình PLC
|
|
|
|
50
|
Trường CĐ Kỹ thuật Lý Tự Trọng TP.HCM
|
|
0
|
0
|
2555
|
Điện công nghiệp
|
|
|
|
500
|
Điện lạnh
|
|
|
|
480
|
Cơ khí tiện
|
|
|
|
205
|
Sửa chữa ô tô
|
|
|
|
340
|
Điện tử
|
|
|
|
280
|
Tin học
|
|
|
|
750
|
Khối trường cao đẳng (TW)
|
|
3684
|
1570
|
1649
|
Trường CĐ Kỹ thuật Cao Thắng
|
|
1500
|
450
|
|
Caét goït kim loaïi
|
|
100
|
50
|
|
Nguoäi S/c maùy coâng cuï
|
|
100
|
50
|
|
Haøn
|
|
0
|
0
|
|
KT maùy laïnh vaø ñieàu hoøa khoâng khí
|
|
150
|
50
|
|
Công nghệ ô tô
|
|
250
|
100
|
|
Ñieän coâng nghieäp
|
|
200
|
100
|
|
Ñieän töû coâng nghieäp
|
|
100
|
100
|
|
Quaûn trò maïng maùy tính
|
|
200
|
0
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
|
200
|
0
|
|
Keá toaùn doanh nghieäp
|
|
200
|
0
|
|
Trường CĐ Kinh tế đối ngoại
|
|
0
|
0
|
360
|
Lái xe
|
|
|
|
360
|
Trường CĐ Xây dựng số 2
|
|
100
|
350
|
150
|
Kỹ thuật xây dựng
|
50580201
|
100
|
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
40480201
|
|
100
|
50
|
Cấp thoát nước
|
40580204
|
|
50
|
|
Mộc XD và TT nội thất
|
40540603
|
|
50
|
|
Sản xuất xi măng
|
40510701
|
|
50
|
|
Điện dân dụng
|
40520404
|
|
50
|
|
Điện công nghiệp
|
40520405
|
|
50
|
|
Điện DD và CN
|
|
|
|
50
|
Cơ khí - Hàn
|
|
|
|
50
|
Trường CĐ GTVT 3
|
|
280
|
140
|
0
|
Kế toán doanh nghiệp
|
340301
|
70
|
35
|
|
Công nghệ ô tô
|
520201
|
70
|
35
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
580201
|
70
|
35
|
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
580303
|
70
|
35
|
|
Trường CĐ Điện lực TP.HCM
|
|
100
|
500
|
100
|
Hệ thống điện
|
40520505
|
|
200
|
100
|
Quản lý vận hành sửa chữa đường dây và TBA từ 220 KV trở lên
|
40510314
|
|
50
|
|
Kỹ thuật cáp và đường thuê bao
|
40521101
|
|
100
|
|
Quản lý kinh doanh điện
|
40340106
|
|
50
|
|
Điện công nghiệp
|
40510302
|
50
|
50
|
|
Điện dân dụng
|
40510301
|
50
|
50
|
|
Trường CĐ KT-KT Vinatex TP.HCM
|
|
704
|
130
|
519
|
May thời trang
|
50540205
|
212
|
|
|
May thời trang
|
40540205
|
|
37
|
468
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50340301
|
219
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40340301
|
|
48
|
|
Quản trị doanh nghiệp
vừa và nhỏ
|
50340402
|
201
|
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
50480206
|
72
|
|
|
Sửa chữa thiết bị may
|
40510227
|
|
0
|
51
|
Thiết kế đồ hoạ
|
40480208
|
|
0
|
|
Tin học văn phòng
|
40480201
|
|
0
|
|
Công nghệ thông tin
|
40480211
|
|
20
|
|
Điện công nghiệp
|
40510302
|
|
25
|
|
Trường CĐ KT-KT Miền Nam
|
|
1000
|
0
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
50510106
|
200
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50340301
|
300
|
|
|
Quản trị doanh nghiệp
|
50340402
|
300
|
|
|
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
|
50480211
|
200
|
|
|
Trường CĐ Phát thanh - TH II
|
|
0
|
0
|
520
|
Phát thanh viên và dẫn chương trình
|
|
|
|
100
|
Dựng phim & làm kỹ xảo
|
|
|
|
80
|
Quay phim
|
|
|
|
100
|
Kỹ thuật điều chỉnh a6nm thanh (DJ)
|
|
|
|
60
|
Biên kịch
|
|
|
|
60
|
Biên tập
|
|
|
|
60
|
Đạo diễn
|
|
|
|
60
|
Khối trường TCCN có dạy nghề
|
|
0
|
1470
|
6975
|
Trường TC Công nghiệp TPHCM
|
|
0
|
830
|
1300
|
Hàn
|
40510909
|
|
40
|
|
Cắt gọt kim loại
|
40510910
|
|
40
|
|
Điện công nghiệp
|
40520405
|
|
100
|
|
Điện tử dân dụng
|
40520801
|
|
180
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
40520903
|
|
140
|
|
Tin học văn phòng
|
40480201
|
|
250
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
40480101
|
|
80
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
40480205
|
|
|
|
Pha chế rượu - cocktail
|
|
|
|
500
|
Bartender biểu diễn
|
|
|
|
600
|
Quản lý quầy bar
|
|
|
|
200
|
Trường TC KT Nông nghiệp
|
|
0
|
0
|
600
|
Cơ điện nông thôn
|
|
|
|
50
|
Chăn nuôi thú y
|
|
|
|
200
|
Kt trồng rau - Hoa cây cảnh - Bảo vệ thực vật
|
|
|
|
200
|
Cơ điện lạnh
|
|
|
|
50
|
Cơ điện lạnh Thiết kế nâng cao
|
|
|
|
30
|
Điện dân dụng
|
|
|
|
40
|
Mộc dân dụng
|
|
|
|
30
|
Trường TC KT -KT Nguyễn Hữu Cảnh
|
|
0
|
0
|
1545
|
Tin hoïc vaên phoøng
|
|
|
|
250
|
Laép raùp caøi ñaët maùy tính
|
|
|
|
25
|
Quaûn trò maïng maùy tính
|
|
|
|
25
|
Thieát keá Website
|
|
|
|
25
|
Söûa chöõa xe gaén maùy
|
|
|
|
50
|
Haøn
|
|
|
|
30
|
Ñieän coâng nghieäp
|
|
|
|
20
|
Ñieän laïnh daân duïng
|
|
|
|
20
|
BD Xaùc ñònh baäc thôï
|
|
|
|
50
|
Anh vaên
|
|
|
|
250
|
Laùi xe B2
|
|
|
|
800
|
Trường TC KT-NV Nam Sài Gòn
|
|
0
|
240
|
2360
|
Cắt gọt kim loại
|
40510201
|
|
30
|
|
Thiết kế đồ họa
|
40480208
|
|
30
|
|
Điện tử dân dụng
|
40510344
|
|
30
|
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
40810203
|
|
30
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40480206
|
|
30
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
40480101
|
|
30
|
|
Công nghệ ô tô
|
40510222
|
|
30
|
|
May thời trang
|
40540205
|
|
30
|
|
Điện công nghiệp
|
40510302
|
|
|
|
Hướng dẫn du lịch
|
40810102
|
|
|
|
Nghiệp vụ lưu trú
|
40810202
|
|
|
|
Tiện
|
SCN
|
|
|
30
|
Phay
|
SCN
|
|
|
30
|
Công nghệ CNC
|
SCN
|
|
|
30
|
Công nghệ hàn
|
SCN
|
|
|
30
|
Đào tạo để sát hạch, cấp GPLX hạng B2
|
SCN
|
|
|
640
|
Điện tử dân dụng
|
SCN
|
|
|
20
|
Điện tử công nghiệp
|
SCN
|
|
|
20
|
Điện công nghiệp
|
SCN
|
|
|
20
|
Bếp Âu Á căn bản
|
SCN
|
|
|
20
|
Bếp Âu Á nâng cao
|
SCN
|
|
|
20
|
Nghiệp vụ pha chế cocktail
|
SCN
|
|
|
20
|
Nghiệp vụ phục vụ nhà hàng
|
SCN
|
|
|
20
|
Nghiệp vụ phục vụ phòng khách sạn
|
SCN
|
|
|
20
|
Tiếp tân khách sạn
|
SCN
|
|
|
20
|
Kỹ thuật may căn bản
|
SCN
|
|
|
30
|
Kỹ thuật may âu phục nam
|
SCN
|
|
|
30
|
Kỹ thuật may âu phục nữ
|
SCN
|
|
|
30
|
Kỹ thuật may trang phục kiểu nữ
|
SCN
|
|
|
30
|
Kỹ thuật may chemise-quần tây nữ
|
SCN
|
|
|
30
|
Kỹ thuật may chemise-quần tây nam
|
SCN
|
|
|
30
|
Kỹ thuật may váy-đầm thời trang
|
SCN
|
|
|
30
|
Kỹ thuật may việt phục
|
SCN
|
|
|
30
|
Kỹ thuật may hàng thun
|
SCN
|
|
|
30
|
Thiết kế thời trang
|
SCN
|
|
|
20
|
Kiểm tra chất lượng sản phẩm ngành may (KCS)
|
SCN
|
|
|
20
|
Chuyền trưởng ngành may (KCS)
|
SCN
|
|
|
20
|
Kỹ thuật sửa chữa máy tính hoàn chỉnh
|
SCN
|
|
|
20
|
Kỹ thuật cắt uốn tóc nữ
|
SCN
|
|
|
20
|
Kỹ thuật chăm sóc móng
|
SCN
|
|
|
20
|
Tiện căn bản
|
DNTX
|
|
|
20
|
Tiện nâng cao
|
DNTX
|
|
|
20
|
CNC căn bản
|
DNTX
|
|
|
20
|
Phay căn bản
|
DNTX
|
|
|
20
|
Phay nâng cao
|
DNTX
|
|
|
20
|
Hàn điện
|
DNTX
|
|
|
20
|
Hàn MIG/MAG-TIG
|
DNTX
|
|
|
20
|
Dự toán công trình
|
DNTX
|
|
|
20
|
Ứng dụng phần mềm Autocard trong vẽ xây dựng
|
DNTX
|
|
|
20
|
Ứng dụng phần mềm SAP tính kết cấu xây dựng
|
DNTX
|
|
|
20
|
Điện lạnh
|
DNTX
|
|
|
20
|
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
|
DNTX
|
|
|
20
|
Nghiệp vụ thiết kế và điều hành tour
|
DNTX
|
|
|
20
|
Sửa chữa động cơ ôtô
|
DNTX
|
|
|
20
|
Sửa chữa hệ thống gầm ôtô
|
DNTX
|
|
|
20
|
Sửa chữa hệ thống điện ôtô
|
DNTX
|
|
|
20
|
Sửa chữa hệ thống phun xăng điện tử trên ôtô
|
DNTX
|
|
|
20
|
Sửa chữa hộp số tự động trên ôtô
|
DNTX
|
|
|
20
|
Sửa chữa động cơ xe gắn máy
|
DNTX
|
|
|
20
|
Sửa chữa hệ thống điện xe gắn máy
|
DNTX
|
|
|
20
|
Sửa chữa xe tay ga (XGM)
|
DNTX
|
|
|
20
|
Sửa chữa hệ thống phun xăng điện tử trên xe gắn máy
|
DNTX
|
|
|
20
|
Sơn xe gắn máy
|
DNTX
|
|
|
20
|
Sửa chữa xe đạp điện
|
DNTX
|
|
|
20
|
Kỹ thuật may túi xách
|
DNTX
|
|
|
20
|
Thiết kế thời trang trên vi tính
|
DNTX
|
|
|
20
|
Bảo mẫu
|
DNTX
|
|
|
50
|
Cấp dưỡng
|
DNTX
|
|
|
50
|
Tin học văn phòng
|
DNTX
|
|
|
100
|
Lập trình căn bản
|
DNTX
|
|
|
30
|
Mạng máy tính
|
DNTX
|
|
|
20
|
Lắp ráp bảo trì máy tính
|
DNTX
|
|
|
20
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (MS-ACCESS)
|
DNTX
|
|
|
20
|
Thiết kế Web
|
DNTX
|
|
|
20
|
Lập trình Visual Basic
|
DNTX
|
|
|
20
|
Corel Draw
|
DNTX
|
|
|
20
|
Photoshop
|
DNTX
|
|
|
20
|
Flash
|
DNTX
|
|
|
20
|
3Ds Max
|
DNTX
|
|
|
20
|
Kỹ xảo điện ảnh
|
DNTX
|
|
|
20
|
Ngôn ngữ SQL
|
DNTX
|
|
|
20
|
Lập trình VB.NET
|
DNTX
|
|
|
20
|
Kỹ thuật chải bới tóc
|
DNTX
|
|
|
20
|
Kỹ thuật chăm sóc da mặt
|
DNTX
|
|
|
20
|
Trường TC Xây Dựng
|
|
0
|
400
|
1170
|
Nghề Vẽ và Thiết kế trên máy tính (Họa viên kiến trúc)
|
40480210
|
|
400
|
|
Nghề Họa viên kiến trúc căn bản
|
|
|
|
120
|
Vẽ Kiến trúc cơ sở
|
|
|
|
120
|
Vẽ Kiến trúc chuyên ngành
|
|
|
|
60
|
Autocad 2D
|
|
|
|
120
|
Đọc bản vẽ
|
|
|
|
300
|
Dự toán công trình
|
|
|
|
300
|
3DSMAX - Photoshop
|
|
|
|
30
|
Điện dân dụng
|
|
|
|
30
|
Quấn dây máy điện
|
|
|
|
30
|
Điện công nghiệp
|
|
|
|
30
|
Điện lạnh dân dụng
|
|
|
|
30
|
Khối trường TCCN có DN (TW)
|
|
0
|
750
|
2800
|
Trường TC Công nghệ LTTP
|
|
0
|
250
|
300
|
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực thực phẩm
|
|
|
50
|
75
|
Điện tử công nghiệp
|
|
|
30
|
30
|
Vận hành- Sửa chữa thiết bị lạnh
|
|
|
30
|
30
|
Điện dân dụng
|
|
|
30
|
30
|
Điện công nghiệp
|
|
|
30
|
30
|
Cắt gọt kim loại
|
|
|
30
|
30
|
Công nghệ chế biến và bảo quản LTTP
|
|
|
50
|
75
|
Trường TC Thủy sản
|
|
0
|
500
|
2000
|
Nuôi trồng thủy sản
|
40620702
|
|
50
|
300
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
40540105
|
|
45
|
100
|
Vận hành sửa chữa máy tàu
|
|
|
40
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
40520903
|
|
45
|
100
|
Điện công nghiệp
|
40520405
|
|
50
|
|
Điện dân dụng
|
40520404
|
|
45
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
40480205
|
|
45
|
|
Quản trị mạng máy vi tính
|
40480206
|
|
45
|
|
Sửa chữa máy vi tính
|
40480101
|
|
45
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
40340301
|
|
50
|
|
Khai thác đánh bắt hải sản
|
40620703
|
|
40
|
|
Thuyền trưởng
|
|
|
|
1000
|
Máy trưởng
|
|
|
|
500
|
Trường THKT Thực hành - ĐHSPKT
|
|
0
|
0
|
500
|
Điện công nghiệp
|
40520405
|
|
|
100
|
Điện tử dân dụng
|
40520801
|
|
|
100
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
40520902
|
|
|
100
|
Cắt gọt kim loại
|
40510910
|
|
|
100
|
Công nghệ Ôtô
|
40520201
|
|
|
100
|